| [vị trÃ] |
| | place; post; situation; position; location; station |
| | Vị trà then chốt |
| Key position |
| | Äặt súng và o vị trà |
| To bring guns into position |
| | ThỠđặt anh và o vị trà của tôi xem! |
| Put yourself in my position! |
| | Tất cả trở vỠvị trà của mình! |
| Take up your stations/positions!; Get into position!; Move into position! |
| | Hãy chỉ cho tôi Ä‘Ãch xác vị trà của ngôi tháp |
| Show me the exact location of the tower |
| | Vị trà của trẻ em trong xã hội |
| The place of children in society |